Inox là vật liệu quen thuộc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, đặc biệt là trong các thiết bị nhà bếp, thiết bị vệ sinh, nội thất và công trình dân dụng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa Inox 304 và 201 cũng như lý do vì sao inox 304 lại có giá thành cao hơn? Cùng Seajong khám phá những điểm khác biệt để bạn lựa chọn được loại inox phù hợp cho nhu cầu sử dụng.
Vì sao cần phân biệt inox 304 và 201 trước khi mua?
Khi phân biệt inox 304 và inox 201, bạn sẽ dễ dàng nhận biết sự khác nhau về giá thành, độ bền và chất lượng sử dụng, từ đó đưa ra quyết định có nên đầu tư cho sản phẩm cao cấp hơn hay không. Dưới đây là những yếu tố quan trọng giúp bạn phân biệt rõ hai loại inox này.
Độ bền và khả năng chống ăn mòn
Điểm khác biệt đầu tiên và quan trọng nhất giữa inox 304 và inox 201 nằm ở thành phần hợp kim.
- Inox 304 chứa hàm lượng Niken (Ni) và Crom (Cr) cao hơn, giúp hình thành lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc khi tiếp xúc với hóa chất.
- Ngược lại, inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn và thay thế bằng Mangan (Mn), nên khả năng chống gỉ kém hơn, dễ bị ố vàng hoặc hoen gỉ khi sử dụng lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao như phòng tắm, nhà bếp.
Ảnh hưởng đến chi phí và tuổi thọ sản phẩm
Nhiều người tiêu dùng bị hấp dẫn bởi giá thành rẻ của inox 201, tuy nhiên nếu xét về chi phí sử dụng lâu dài, inox 304 lại mang đến hiệu quả kinh tế cao hơn.
- Dù inox 304 có giá thành cao hơn ban đầu, nhưng tuổi thọ dài, ít bị gỉ sét, hầu như không cần thay thế hay bảo trì thường xuyên.
- Ngược lại, inox 201 dễ xuống cấp, buộc người dùng phải sửa chữa hoặc thay mới liên tục, khiến tổng chi phí sử dụng về lâu dài cao hơn đáng kể.
Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
Trong các thiết bị nhà bếp, đặc biệt là bồn rửa chén, nồi nấu, khay hấp,… thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với nước, thực phẩm và hóa chất tẩy rửa.
- Inox 304 có khả năng chống phản ứng hóa học, không giải phóng kim loại nặng, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người dùng và đạt tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm quốc tế.
- Trong khi đó, inox 201 có thể bị ăn mòn theo thời gian, làm lộ lớp kim loại bên trong, ảnh hưởng đến vệ sinh, thẩm mỹ và độ an toàn của sản phẩm.
Đảm bảo phù hợp với mục đích sử dụng
Mỗi loại inox có tính chất vật lý và hóa học khác nhau, nên việc chọn sai vật liệu có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
- Inox 304 phù hợp với môi trường ẩm, nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc hóa chất nhẹ.
- Inox 201 thích hợp hơn với môi trường khô ráo, ít ăn mòn, không yêu cầu vệ sinh thực phẩm nghiêm ngặt.
Trong bối cảnh thị trường có nhiều sản phẩm inox trôi nổi, phân biệt inox 304 và inox 201 không chỉ giúp người tiêu dùng tránh mua nhầm sản phẩm kém chất lượng mà còn đảm bảo an toàn, hiệu quả và độ bền theo thời gian.
Tổng quan về inox 304 và inox 201
Trong lĩnh vực sản xuất thiết bị nhà bếp, thiết bị vệ sinh phòng tắm, công nghiệp thực phẩm hay vật liệu xây dựng, inox luôn được xem là lựa chọn tối ưu nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ vượt trội. Inox 304 và inox 201 là hai loại được sử dụng rộng rãi nhất nhưng lại có nhiều điểm khác biệt về thành phần, chất lượng và giá thành.
Inox 304 là gì?
Inox 304 (SUS 304) là loại thép không gỉ cao cấp, thuộc nhóm austenitic, có thành phần chứa khoảng 8–10,5% Niken (Ni) và 18–20% Crom (Cr) cùng với một lượng nhỏ Mangan, Silic và Carbon. Chính nhờ tỷ lệ Niken cao, inox 304 có khả năng chống oxy hóa, chống gỉ sét và chống ăn mòn cực tốt, kể cả khi tiếp xúc thường xuyên với nước, hóa chất nhẹ hay môi trường ẩm ướt.
Dù giá thành cao hơn so với các loại inox thông thường, nhưng inox 304 vẫn được ưa chuộng nhờ tuổi thọ dài, ít phải bảo trì và giữ được vẻ đẹp bền vững theo thời gian.
Inox 201 là gì?
Inox 201 cũng thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, nhưng có thành phần Niken thấp hơn (khoảng 4–5%) và Mangan cao hơn (khoảng 6–7%) so với inox 304. Việc giảm lượng Niken và tăng Mangan giúp giá thành của inox 201 rẻ hơn đáng kể, nhưng cũng kéo theo độ bền và khả năng chống ăn mòn kém hơn.
Bảng so sánh ưu điểm và nhược điểm của inox 304 và inox 201
Tiêu chí |
Inox 304 |
Inox 201 |
Ưu điểm | – Khả năng chống ăn mòn, oxy hóa cao, giữ độ bóng và ổn định bề mặt lâu dài, đặc biệt trong môi trường nước, muối, hóa chất nhẹ.
– Thích hợp sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, môi trường ẩm hoặc tiếp xúc hóa chất. – Bề mặt mịn, ít bị rỗ hoặc bong tróc, duy trì tính thẩm mỹ theo thời gian. |
– Giá thành thấp hơn do giảm hàm lượng Niken.
– Độ cứng cao hơn trong một số trường hợp nhờ hàm lượng Mangan lớn hơn, phù hợp cho sản phẩm cần tạo hình hoặc chịu lực cơ học nhẹ. – Đáp ứng tốt trong môi trường khô, ít hóa chất, không yêu cầu cao về chống gỉ. |
Nhược điểm | – Giá thành cao hơn so với inox 201.
– Trong một số ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, inox 304 có thể mềm hơn đôi chút (nhưng không đáng kể trong sử dụng thực tế). |
– Khả năng chống gỉ, chống ăn mòn kém hơn đáng kể, dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm hoặc có muối, hóa chất.
– Dễ bị rỗ, ố vàng, xỉn màu theo thời gian nếu không được bảo quản tốt. – Độ bóng và thẩm mỹ thấp hơn inox 304. |
Với ưu điểm giá rẻ, dễ gia công, inox 201 vẫn là lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ ngắn hạn hoặc môi trường khô ráo. Tuy nhiên, nếu cần sự bền bỉ lâu dài và chống ăn mòn tốt, inox 304 luôn là lựa chọn đáng đầu tư hơn.
08 Cách phân biệt Inox 304 và 201
Inox 201 và Inox 304 là 2 loại vật liệu được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong công nghiệp cũng như trong dân dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp 8 cách phân biệt inox 304 và 201 chính xác, dễ áp dụng nhất, được nhiều người sử dụng và các chuyên gia kỹ thuật khuyên dùng.
STT | Phương pháp | Cách thực hiện | Kết quả & Nhận biết | Lưu ý |
1 | Phân biệt bằng axit | Lau sạch bề mặt cần thử, nhỏ một giọt axit loãng chuyên dụng lên bề mặt inox, đợi khoảng 10 giây rồi quan sát. | – Inox 201: Bề mặt sủi bọt và chuyển sang màu đỏ gạch.
– Inox 304: Không có phản ứng hoặc chỉ đổi sang màu xám nhẹ |
Phương pháp có độ chính xác cao nhưng sử dụng hóa chất nguy hiểm, bạn cần mang găng tay, kính bảo hộ, làm việc ở nơi thoáng khí và thử trên mẫu nhỏ hoặc vị trí khuất để không làm hỏng sản phẩm. |
2 | Phân biệt bằng thuốc thử chuyên dụng | Làm sạch bề mặt inox, nhỏ 1 giọt thuốc thử lên trên bề mặt, chờ khoảng 2–3 phút và đối chiếu chiếu màu với bảng hướng dẫn. | Màu sắc chuyển đổi trên vùng thử cho biết mác inox, màu càng đậm thường phản ánh chất lượng thấp hơn. | – Ưu điểm: Dễ dùng, ít rủi ro hơn axit nguyên chất.
– Nhược điểm: Vẫn có thể làm hỏng hoàn thiện bề mặt, cần mua thuốc thử chuẩn. |
3 | Phân biệt bằng nước tẩy rửa bồn cầu | Dùng miếng cọ nhẹ tạo vết xước nhỏ trên bề mặt (vì lớp ngoài có thể bảo vệ), quét dung dịch tẩy lên chỗ xước, đợi 15–20 phút rồi rửa và quan sát. | – Inox 201: Xuất hiện vết ố vàng hoặc đổi màu mạnh,
– Inox 304: Gần như không đổi màu. |
Cách này gây hại cho bề mặt nên chỉ thử ở vùng nhỏ tránh làm xước sản phẩm. |
4 | Phân biệt bằng nam châm | Đặt một nam châm nhỏ lên bề mặt sản phẩm và quan sát lực hút. | – Inox 304: Hút rất yếu hoặc không hút
– Inox 201: Nam châm hút mạnh hoặc rõ rệt |
Chỉ chính xác khi inox chưa qua gia công. Sau gia công, cả inox 304 và 201 đều có thể sinh từ tính nhẹ. |
5 | Phân biệt bằng tia lửa mài | Dùng máy mài cầm tay mài nhẹ bề mặt inox 1 góc nhỏ, quan sát tia lửa phát ra. | – Inox 304: Tia lửa màu đỏ sậm, thưa, ít chùm.
– Inox 201: Tia lửa nhiều hơn, dày hơn và có màu sáng hơn. |
Phương pháp đòi hỏi kinh nghiệm và có thể làm hỏng bề mặt; độ chính xác phụ thuộc người quan sát. |
6 | Phân biệt bằng mắt thường | So sánh bề mặt trong điều kiện ánh sáng tự nhiên, quan sát độ bóng, màu sắc và vân. | – Inox 304: Độ bóng ổn định, màu hơi đục.
– Inox 201: Bóng sáng mạnh hơn, ánh phản chiếu rõ. |
Khó nhận biết với mắt thường, khó phân biệt khi sản phẩm được đánh bóng tốt; chỉ nên dùng khi có kinh nghiệm. |
7 | Phân biệt tại trung tâm kiểm nghiệm | Lấy mẫu gửi tới trung tâm kiểm nghiệm hoặc phòng thí nghiệm có chứng nhận để phân tích thành phần hợp kim. | Kết quả cho biết thành phần hóa học, xác định chính xác inox 304 hoặc 201. | Độ chính xác 100%, nhưng chi phí và thời gian xét nghiệm tương đối cao. |
8 | Phân biệt bằng chứng nhận CO & CQ | Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp CO/CQ, kiểm tra thông tin mác inox (SUS304, SS304, 201…) và đối chiếu với tem, nhãn sản phẩm. | Các sản phẩm có giấy chứng nhận rõ ràng, ghi mã SUS304 hoặc SUS201 → xác định chính xác loại inox. | Có hiện tượng gian lận, giả mạo giấy tờ; vì vậy CO/CQ nên kết hợp với kiểm tra thực tế hoặc kiểm định độc lập nếu cần. |
Khi nào nên chọn inox 304, khi nào nên chọn inox 201?
Việc lựa chọn giữa inox 304 và inox 201 đóng vai trò rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng của sản phẩm. Mỗi loại inox đều có đặc tính riêng phù hợp với từng nhu cầu và điều kiện môi trường khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn lựa chọn đúng loại inox cho mục đích sử dụng của mình.
Nên chọn inox 304 trong các trường hợp
– Yêu cầu khả năng chống ăn mòn và gỉ sét cao: Inox 304 chứa hàm lượng niken và crom cao, giúp tạo lớp bảo vệ chống oxy hóa hiệu quả, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, có muối hoặc tiếp xúc hóa chất. Loại inox này thích hợp dùng cho bồn rửa, lan can ngoài trời, thiết bị công nghiệp và công trình ven biển.
– Cần tuổi thọ sản phẩm cao, ít bảo trì: Với khả năng chống gỉ vượt trội, inox 304 duy trì độ bóng và bền màu lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế trong quá trình sử dụng.
– Sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm và y tế: Nhờ đặc tính an toàn, không phản ứng với thực phẩm hay hóa chất tẩy rửa, inox 304 thường được ứng dụng trong các thiết bị bếp, dụng cụ chế biến thực phẩm, tủ hâm nóng, nồi nấu phở, hoặc thiết bị y tế cần độ sạch cao.
– Yêu cầu gia công tạo hình phức tạp: Inox 304 có độ dẻo cao, dễ uốn, dễ hàn và tạo hình, phù hợp với các sản phẩm cần độ chính xác và tinh tế trong thiết kế.
Chọn inox 201 trong các trường hợp
– Sử dụng trong môi trường ít ẩm, khô ráo, ít tác động hóa chất: Inox 201 phù hợp cho các ứng dụng nội thất như tủ áo, kệ trưng bày, khung bàn, tay vịn hoặc các sản phẩm trang trí không tiếp xúc trực tiếp với nước, độ ẩm hoặc hóa chất.
– Ngân sách hạn chế, cần tối ưu chi phí: Inox 201 có giá thành rẻ hơn đáng kể so với inox 304 do hàm lượng niken thấp hơn. Đây là lựa chọn kinh tế cho các công trình hoặc sản phẩm không yêu cầu quá cao về khả năng chống ăn mòn.
– Không yêu cầu tiêu chuẩn chống ăn mòn cao: Với những sản phẩm chỉ mang tính trang trí hoặc phụ trợ, không tiếp xúc thực phẩm hay môi trường hóa chất, inox 201 hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu sử dụng cơ bản.
– Cần độ cứng và khả năng chịu lực cơ học nhẹ: Inox 201 có độ cứng cao hơn trong một số điều kiện, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cơ học ở mức vừa phải.
Tại sao nên chọn sản phẩm Inox 304 từ Seajong?
Lựa chọn thương hiệu uy tín là yếu tố quyết định đến chất lượng và tuổi thọ sử dụng. Seajong là thương hiệu được nhiều người tiêu dùng và nhà thầu tin tưởng nhờ cam kết chất lượng thật, quy trình sản xuất nghiêm ngặt và dịch vụ hậu mãi tận tâm.
Cam kết Inox 304 thật & kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
Tại Seajong, các sản phẩm như bồn rửa chén, phụ kiện phòng tắm,… đều được đảm bảo kiểm định chất lượng sử dụng inox 304 đạt chuẩn. Nhờ đó, khách hàng hoàn toàn yên tâm về độ bền và chất lượng sản phẩm khi chọn mua.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội, tuổi thọ cao
Nhờ hàm lượng Crôm (Cr) và Niken (Ni) cao, inox 304 mà Seajong sử dụng có khả năng chống oxy hóa và chống rỉ sét cực tốt trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc thường xuyên với nước, muối hay hóa chất tẩy rửa. Dù được sử dụng trong nhà bếp, nhà vệ sinh vẫn duy trì được độ sáng bóng và bền chắc theo thời gian, không bị xỉn màu hay bong tróc.
Tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều không gian
Các sản phẩm bồn rửa chén và phụ kiện phòng tắm inox 304 của Seajong sở hữu bề mặt sáng bóng, mịn và khó trầy xước, giúp hạn chế ố vàng, giữ vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Nhờ công nghệ gia công tiên tiến chuẩn Hàn Quốc, từng chi tiết đều đạt độ tinh xảo cao, mang đến không gian bếp và phòng tắm sang trọng, hiện đại và sạch sẽ. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho nhà ở cao cấp, căn hộ và các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
Seajong áp dụng chính sách bảo hành minh bạch cho toàn bộ sản phẩm Inox 304 với thời hạn lên đến 10 năm. Mọi lỗi kỹ thuật, bong tróc hay gỉ sét do chất liệu đều được kiểm tra và khắc phục miễn phí trong thời gian bảo hành.
Đặc biệt, Seajong hỗ trợ kiểm định mẫu inox khi khách hàng có nhu cầu xác minh chất liệu, khẳng định cam kết chỉ sử dụng inox 304 chính hãng, bền đẹp theo thời gian. Đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng tư vấn và xử lý nhanh chóng, mang đến sự yên tâm trọn vẹn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Uy tín thương hiệu được khẳng định
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị vệ sinh và nhà bếp, Seajong đã xây dựng được uy tín vững chắc và niềm tin từ hàng nghìn khách hàng trên toàn quốc. Mỗi sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn thể hiện sự chỉn chu trong thiết kế và dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán.
Phần kết
Hiểu rõ sự khác biệt giữa Inox 304 và 201 sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về hai loại inox phổ biến này.
Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm Inox 304 chất lượng cao, hãy ghé Showroom Seajong tại Tòa nhà CT3, KĐT Cầu Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội để trực tiếp trải nghiệm sự khác biệt trong từng chi tiết sản phẩm.

CEO Lê Công Vụ, người sáng lập ra Seajong Việt Nam đã có 15 năm kinh nghiệm cung cấp, tư vấn, đào tạo tất cả các sản phẩm thiết bị vệ sinh & nhà bếp trên thị trường. Với những nội dung anh chia sẻ trên đây hy vọng sẽ giúp bạn có thêm kinh nghiệm xây dựng được ngôi nhà mơ ước của chính mình.