Trong cuộc sống hàng ngày, việc hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thiết bị vệ sinh là rất quan trọng. Đặc biệt là khi bạn cần giao tiếp trong các tình huống như mua sắm, sửa chữa hoặc thảo luận về các sản phẩm vệ sinh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thiết bị vệ sinh trong tiếng Anh và những câu nói thông dụng liên quan đến thiết bị vệ sinh. Hãy cùng khám phá và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình trong các tình huống thực tế nhé!
Thiết bị vệ sinh tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh, “sanitary equipment” là thuật ngữ dùng để chỉ các thiết bị và dụng cụ vệ sinh cá nhân. Chúng thường được sử dụng trong các phòng tắm, nhà vệ sinh hoặc các không gian công cộng như nhà vệ sinh công cộng. Những thiết bị này bao gồm bồn cầu (toilet), bồn rửa mặt (sink), vòi sen (shower), bồn tắm (bathtub). Các phụ kiện đi kèm như vòi hoa sen (shower head), giá treo khăn (towel rack), hay khay đựng xà phòng (soap dish).
Hiểu biết về tên gọi của các thiết bị vệ sinh này bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn sử dụng chúng hiệu quả mà còn giúp bạn giao tiếp khi cần mua sắm, thay thế hay sửa chữa các thiết bị trong gia đình.
Ví dụ, khi đến cửa hàng, bạn có thể yêu cầu sanitary equipment với các từ vựng chi tiết hơn như toilet paper holder (lô giấy vệ sinh) hay faucet (vòi nước). Bên cạnh đó, khi thảo luận về chất lượng các thiết bị vệ sinh, bạn có thể sử dụng câu như “It’s important to choose high-quality sanitary equipment for your home” (Điều quan trọng là chọn thiết bị vệ sinh chất lượng cao cho ngôi nhà của bạn).

Các từ vựng liên quan đến thiết bị vệ sinh trong tiếng anh
Khi nói đến thiết bị vệ sinh, trong tiếng Anh có nhiều từ vựng khác nhau được sử dụng để chỉ các vật dụng quan trọng trong phòng tắm, nhà vệ sinh và các khu vực vệ sinh công cộng. Cụ thể:
Toilet: Bồn cầu
Toilet là một trong những thiết bị vệ sinh cơ bản và quan trọng nhất trong bất kỳ nhà vệ sinh nào. Đây là nơi được sử dụng để thực hiện nhu cầu vệ sinh cá nhân của con người. Trong tiếng Anh, toilet có thể dùng để chỉ cả bồn cầu và toàn bộ khu vực nhà vệ sinh. Ngoài ra, “toilet” cũng có thể được dùng trong các câu như “I need to use the toilet” (Tôi cần đi vệ sinh).
Sink: Bồn rửa mặt
Bồn rửa mặt (sink) là thiết bị được sử dụng chủ yếu để rửa tay, rửa mặt, đánh răng và thực hiện các công việc vệ sinh cá nhân khác. Trong phòng tắm, bồn rửa mặt thường đi kèm với một faucet (vòi nước) để cung cấp nước khi cần thiết.
Bathtub: Bồn tắm
Bồn tắm (bathtub) là thiết bị được dùng để tắm rửa, giúp bạn thư giãn và làm sạch cơ thể. Đây là một thiết bị phổ biến trong các phòng tắm, đặc biệt là trong các gia đình có không gian rộng rãi. Bồn tắm có thể là bồn tắm đứng hoặc bồn tắm nằm, tùy thuộc vào thiết kế của phòng tắm.
Shower: Vòi sen
Vòi sen (shower) là thiết bị thay thế bồn tắm, giúp bạn tắm rửa nhanh chóng và tiện lợi hơn. Shower thường được thiết kế với một vòi hoa sen (shower head) để nước có thể phun ra từ trên xuống. Nhiều phòng tắm hiện đại có shower với chế độ phun nước điều chỉnh được để tạo cảm giác thoải mái khi tắm.

Shower head: Vòi hoa sen
Shower head là bộ phận của vòi sen, nơi nước được phun ra để bạn tắm. Vòi hoa sen có thể điều chỉnh được lưu lượng nước và hướng phun, tạo ra sự tiện lợi và dễ chịu khi sử dụng.
Faucet (tap): Vòi nước
Faucet (hoặc tap trong tiếng Anh Anh) là thiết bị dùng để điều khiển dòng chảy của nước từ bồn rửa mặt, bồn tắm, hoặc vòi sen. Đây là một phần không thể thiếu trong các thiết bị vệ sinh, giúp bạn có thể dễ dàng mở hoặc đóng nguồn nước khi cần thiết.
Mirror: Gương
Mirror là thiết bị giúp bạn nhìn thấy phản chiếu của mình. Gương thường được lắp trong phòng tắm hoặc nhà vệ sinh để bạn có thể kiểm tra diện mạo của mình sau khi vệ sinh cá nhân, như cạo râu, trang điểm hay sửa tóc.
Towel rack: Giá treo khăn
Towel rack là nơi để bạn treo khăn tắm sau khi sử dụng. Đây là một thiết bị phụ kiện quan trọng trong phòng tắm, giúp giữ cho khăn luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngoài ra, một số phòng tắm có thể lắp đặt towel bar (thanh treo khăn) hoặc towel hook (móc treo khăn) để tiện lợi hơn.
Toilet paper holder: Lô giấy vệ sinh
Toilet paper holder là thiết bị dùng để đặt giấy vệ sinh. Đây là một phụ kiện quan trọng giúp giấy vệ sinh không bị bẩn và dễ dàng sử dụng khi cần thiết. Lô giấy vệ sinh có thể được lắp đặt trên tường, gần bồn cầu, để tiện cho việc sử dụng.

Soap dish: Khay đựng xà phòng
Soap dish là một phụ kiện giúp bạn đựng xà phòng trong phòng tắm. Khay đựng xà phòng thường được làm từ các vật liệu dễ dàng vệ sinh và có khả năng chống nước để giữ cho xà phòng luôn khô ráo và sạch sẽ.
Bath mat: Thảm chùi chân
Bath mat là một loại thảm đặc biệt được đặt trong phòng tắm, đặc biệt là gần bồn tắm hoặc vòi sen, để chùi chân sau khi tắm và giúp tránh bị trơn trượt. Thảm chùi chân cũng giúp giữ cho phòng tắm luôn sạch sẽ và khô ráo.
Những câu tiếng anh sử dụng từ thiết bị vệ sinh
Khi bạn đi mua sắm thiết bị vệ sinh, hỏi về dịch vụ sửa chữa, hay đơn giản chỉ là thảo luận về các sản phẩm liên quan đến thiết bị vệ sinh, các câu sau đây có thể giúp ích cho bạn.
- “Where can I find sanitary equipment for my new bathroom?” (Tôi có thể tìm thiết bị vệ sinh cho phòng tắm mới của mình ở đâu?)
Đây là câu hỏi bạn có thể sử dụng khi cần tìm thiết bị vệ sinh cho phòng tắm của mình, từ bồn cầu, vòi sen đến bồn rửa mặt. - “The sanitary equipment in this public restroom is not very clean.” (Thiết bị vệ sinh trong nhà vệ sinh công cộng này không được sạch sẽ lắm.)
Câu này có thể dùng khi bạn cần phàn nàn về tình trạng của thiết bị vệ sinh ở một nơi công cộng. - “We need to upgrade the sanitary equipment in our office.” (Chúng ta cần nâng cấp thiết bị vệ sinh trong văn phòng của mình.)
Đây là câu thông dụng khi bạn muốn nói về việc thay thế, nâng cấp các thiết bị vệ sinh đã cũ hoặc lỗi thời trong một không gian công sở. - “The hotel provides complimentary toiletries and sanitary equipment for all guests.” (Khách sạn cung cấp đồ dùng vệ sinh cá nhân và thiết bị vệ sinh miễn phí cho tất cả khách.)
Câu này thường gặp khi bạn đang thảo luận về các dịch vụ tiện ích mà khách sạn cung cấp cho khách lưu trú. - “The plumber is coming tomorrow to install the new sanitary equipment.” (Thợ sửa ống nước sẽ đến vào ngày mai để lắp đặt thiết bị vệ sinh mới.)
Đây là câu thông dụng khi bạn muốn nói về việc lắp đặt hoặc sửa chữa thiết bị vệ sinh trong nhà. - “It’s important to choose high-quality sanitary equipment for your home.” (Điều quan trọng là chọn thiết bị vệ sinh chất lượng cao cho ngôi nhà của bạn.)
Câu này nhấn mạnh sự quan trọng của việc lựa chọn thiết bị vệ sinh chất lượng, vì nó ảnh hưởng đến sức khỏe và sự tiện nghi trong ngôi nhà của bạn.

- “The store has a wide selection of sanitary equipment on display.” (Cửa hàng có nhiều lựa chọn thiết bị vệ sinh được trưng bày.)
Câu này có thể được sử dụng khi bạn muốn giới thiệu hoặc tìm mua thiết bị vệ sinh tại một cửa hàng.
Kết luận
Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến thiết bị vệ sinh trong tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến vệ sinh trong đời sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này của Seajong sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến thiết bị vệ sinh.