Trang chủ / Tin tức / Nhân viên vệ sinh tiếng anh là gì? Các cụm từ thường dùng

Nhân viên vệ sinh tiếng anh là gì? Các cụm từ thường dùng

Trong cuộc sống và công việc, việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến nhân viên vệ sinh giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế, tìm kiếm việc làm hoặc trao đổi về dịch vụ vệ sinh. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách gọi nhân viên vệ sinh trong tiếng Anh cũng như các cụm từ thường gặp trong ngành này.

1. Nhân viên vệ sinh tiếng Anh là gì?

Nhân viên vệ sinh trong tiếng Anh có nhiều cách gọi khác nhau, tùy vào bối cảnh công việc và khu vực sử dụng. Nhưng cụm từ phổ biến nhất để nhân viên vệ sinh sẽ được gọi là Cleaning Staff. Đây là cụm từ được dùng để miêu tả những người làm công việc thu gom, xử lý và vận chuyển rác thải đến nơi tập kết. Nhằm đảm bảo vệ sinh công cộng và duy trì mỹ quan cho đô thị.

Cleaning staff là cụm từ chỉ chung nhân viên vệ sinh
Cleaning staff là cụm từ chỉ chung nhân viên vệ sinh

2. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhân viên vệ sinh

Danh sách từ vựng tiếng anh liên quan đến nhân viên vệ sinh
Danh sách từ vựng tiếng anh liên quan đến nhân viên vệ sinh
  • Cleaning staff – Nhân viên vệ sinh nói chung, chỉ những người đảm nhiệm việc dọn dẹp ở nhiều môi trường khác nhau như tòa nhà, văn phòng, khách sạn, bệnh viện.
  • Janitor – Nhân viên lao công, thường làm việc tại trường học, tòa nhà văn phòng hoặc chung cư. Họ có thể kiêm luôn các công việc bảo trì đơn giản.
  • Housekeeper – Nhân viên dọn phòng trong khách sạn hoặc nhà nghỉ, đảm bảo phòng ốc sạch sẽ, gọn gàng.
  • Maid – Người giúp việc nhà, chuyên làm vệ sinh trong các hộ gia đình.
  • Custodian – Nhân viên bảo quản, thường có nhiệm vụ giữ gìn vệ sinh và bảo trì các khu vực công cộng trong tòa nhà lớn.
  • Sanitation worker – Công nhân vệ sinh môi trường, chuyên thu gom rác thải và làm sạch đường phố, khu dân cư.
  • Maintenance worker – Nhân viên bảo trì, đôi khi kiêm luôn các công việc dọn dẹp vệ sinh tại nơi làm việc.

3. Các cụm từ tiếng anh thường sử dụng

3.1. Cụm từ mô tả nhân viên vệ sinh

  • Professional cleaning staff – Nhân viên vệ sinh chuyên nghiệp
    • Ví dụ: Our hotel has a professional cleaning staff to maintain cleanliness.
      (Khách sạn của chúng tôi có đội ngũ nhân viên vệ sinh chuyên nghiệp để duy trì sự sạch sẽ.)
Nhân viên dọn vệ sinh chuyên nghiệp là professional cleaning staff
Nhân viên dọn vệ sinh chuyên nghiệp là professional cleaning staff
  • Experienced cleaning staff – Nhân viên vệ sinh có kinh nghiệm
    • Ví dụ: We are looking for experienced cleaning staff for our company.
      (Chúng tôi đang tìm kiếm nhân viên vệ sinh có kinh nghiệm cho công ty.)
  • Dedicated cleaning staff – Nhân viên vệ sinh tận tâm
    • Ví dụ: The dedicated cleaning staff ensures a spotless environment.
      (Đội ngũ nhân viên vệ sinh tận tâm đảm bảo môi trường luôn sạch sẽ.)
  • Hardworking cleaning staff – Nhân viên vệ sinh chăm chỉ
    • Ví dụ: Our hardworking cleaning staff works around the clock.
      (Nhân viên vệ sinh chăm chỉ của chúng tôi làm việc suốt ngày đêm.)
  • Reliable cleaning staff – Nhân viên vệ sinh đáng tin cậy
    • Ví dụ: We have a reliable cleaning staff that keeps everything tidy.
      (Chúng tôi có đội ngũ nhân viên vệ sinh đáng tin cậy giữ mọi thứ gọn gàng.)

3.2. Cụm từ mô tả công việc của nhân viên vệ sinh

Một số cụm từ trong tiếng anh để mô tả công việc của nhân viên vê sinh
Một số cụm từ trong tiếng anh để mô tả công việc của nhân viên vê sinh
  • Maintain hygiene standards – Duy trì tiêu chuẩn vệ sinh
    • Ví dụ: Cleaning staff must maintain hygiene standards at all times.
      (Nhân viên vệ sinh phải duy trì tiêu chuẩn vệ sinh mọi lúc.)
  • Follow safety regulations – Tuân thủ các quy định an toàn
    • Ví dụ: Cleaning staff must follow safety regulations when using chemicals.
      (Nhân viên vệ sinh phải tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng hóa chất.)
  • Disinfect all surfaces – Khử trùng tất cả các bề mặt
    • Ví dụ: The cleaning staff disinfects all surfaces daily.
      (Nhân viên vệ sinh khử trùng tất cả các bề mặt hàng ngày.)
  • Ensure a clean environment – Đảm bảo môi trường sạch sẽ
    • Ví dụ: The janitor ensures a clean environment in the office.
      (Nhân viên lao công đảm bảo môi trường sạch sẽ trong văn phòng.)

3.3 Cụm từ dùng trong tuyển dụng nhân viên vệ sinh

Một số cụm từ tuyển dụng nhân viên vệ sinh
Một số cụm từ tuyển dụng nhân viên vệ sinh
  • We are hiring cleaning staff for our company.
    (Chúng tôi đang tuyển nhân viên vệ sinh cho công ty.)
  • Looking for experienced cleaning staff.
    (Cần tuyển nhân viên vệ sinh có kinh nghiệm.)
  • The cleaning staff must be punctual and responsible.
    (Nhân viên vệ sinh phải đúng giờ và có trách nhiệm.)

3. Kết luận

Việc hiểu rõ các thuật ngữ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến nhân viên vệ sinh giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực khách sạn, dịch vụ và quản lý tòa nhà. Nếu bạn đang tìm việc làm hoặc cần tuyển dụng nhân viên vệ sinh, hãy sử dụng các thuật ngữ phù hợp để diễn đạt chính xác và chuyên nghiệp hơn.

Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn! Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khác, hãy để lại bình luận nhé!

Bài viết liên quan
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x