Trang chủ / Tin tức / Vòi nước 3/4 là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết thông số kỹ thuật

Vòi nước 3/4 là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết thông số kỹ thuật

Vòi nước 3/4 là một trong những loại thiết bị phổ biến được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước dân dụng và công nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa của thông số “3/4” và cách nó ảnh hưởng đến hiệu suất của vòi nước. Trong bài viết này, SEAJONG sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về vòi nước ¾ là gì cùng ý nghĩa của thông số kỹ thuật đến các ứng dụng thực tế.

Vòi nước 3/4 là gì?

Vòi nước 3/4 là thuật ngữ được sử dụng để chỉ loại vòi có kích thước ren hoặc đường kính ống tương đương với ¾ inch, tức khoảng 19mm khi quy đổi ra đơn vị milimet. Đây là một kích thước phổ biến trong các hệ thống cấp nước và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ các hộ gia đình cho đến các công trình công cộng, nông nghiệp và công nghiệp.

Vòi nước 3/4 là thuật ngữ được sử dụng để chỉ loại vòi có kích thước ren
Vòi nước 3/4 là thuật ngữ được sử dụng để chỉ loại vòi có kích thước ren

Vòi nước 3/4 inch có chức năng quan trọng trong việc điều tiết và cung cấp nước. Kích thước 3/4 inch không chỉ biểu thị đường kính bên trong của vòi mà còn ảnh hưởng đến lưu lượng nước qua vòi. Với kích thước này, vòi nước có khả năng xử lý áp suất cao và lưu lượng lớn, giúp đảm bảo cung cấp nước liên tục và ổn định cho các nhu cầu sử dụng khác nhau.

Trong các hệ thống dẫn nước, vòi nước 3/4 inch thường được sử dụng cho các đường ống lớn, nơi yêu cầu lưu lượng nước cao như trong hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, các dự án xây dựng lớn, hoặc trong các nhà máy sản xuất. Sự ổn định và mạnh mẽ của vòi nước 3/4 inch giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của hệ thống, đồng thời giảm thiểu nguy cơ bị tắc nghẽn hay rò rỉ.

Ứng dụng của vòi nước 3/4 

Vòi nước 3/4 là gì? Đây không chỉ là một thiết bị quan trọng trong gia đình mà còn đóng vai trò then chốt trong các lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp, giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước một cách hiệu quả.

Trong gia đình

  • Hệ thống tưới vườn: Vòi nước 3/4 thường được sử dụng trong các hệ thống tưới vườn nhờ khả năng cung cấp lượng nước lớn và đều đặn. Với kích thước này, vòi nước có thể tạo ra áp lực mạnh mẽ, giúp nước dễ dàng thấm sâu vào đất, đảm bảo cây cối được tưới một cách hiệu quả và đồng đều. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao năng suất cây trồng.
  • Hệ thống cấp nước chính: Ở một số hộ gia đình, vòi nước 3/4 được lắp đặt cho hệ thống cấp nước chính để đảm bảo rằng nước luôn có áp lực mạnh và ổn định. Kích thước này giúp ngăn ngừa tình trạng nước yếu, đồng thời cung cấp nước đủ cho các thiết bị sử dụng nước như máy giặt, bồn rửa, và vòi sen.
Các ứng dụng của vòi nước 3/4 đối với gia đình
Các ứng dụng của vòi nước 3/4 đối với gia đình

Trong công nghiệp

  • Nhà máy sản xuất: Vòi nước 3/4 được sử dụng phổ biến trong các nhà máy sản xuất, nơi mà các quy trình sản xuất yêu cầu lưu lượng nước lớn. Ví dụ, trong ngành chế biến thực phẩm, vòi nước này có thể được sử dụng để rửa sạch nguyên liệu hoặc trong quá trình sản xuất để làm sạch thiết bị. Việc sử dụng vòi nước 3/4 giúp tăng cường hiệu quả làm việc và giảm thời gian ngừng máy.
  • Hệ thống làm mát: Trong các hệ thống làm mát tại nhà máy, vòi nước 3/4 đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước đủ cho việc làm mát máy móc và thiết bị. Nước từ vòi sẽ được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định cho các thiết bị hoạt động, giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng do quá nhiệt và nâng cao tuổi thọ của thiết bị.

Trong nông nghiệp

  • Hệ thống tưới tiêu: Vòi nước 3/4 rất phổ biến trong các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, nhờ khả năng cung cấp lượng nước lớn và liên tục cho cây trồng. Các trang trại lớn sử dụng vòi nước này để tưới tự động hoặc trong các hệ thống tưới phun, giúp tiết kiệm nước và tối ưu hóa quy trình chăm sóc cây trồng.
  • Hệ thống chăn nuôi: Trong ngành chăn nuôi, vòi nước 3/4 được sử dụng để cung cấp nước uống cho gia súc và gia cầm. Đảm bảo rằng các động vật luôn có sẵn nước sạch và đủ, giúp duy trì sức khỏe và năng suất chăn nuôi. Với kích thước này, vòi nước có thể đáp ứng nhu cầu nước lớn, đặc biệt là trong các trang trại có quy mô lớn.
Trong ngành chăn nuôi, vòi nước 3/4 được sử dụng để cung cấp nước
Trong ngành chăn nuôi, vòi nước 3/4 được sử dụng để cung cấp nước

Các thông số kỹ thuật liên quan đến ống nước phi ¾

Trong việc chọn lựa và sử dụng ống nước phi ¾, hiểu rõ các thông số kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tính ổn định của hệ thống cấp thoát nước. Dưới đây là những thông tin chi tiết về các thông số như kích thước, độ dày, áp suất tối đa và chất liệu của ống nước phi ¾, từ đó giúp bạn có những quyết định chính xác hơn trong quá trình lắp đặt và bảo trì.

Thông số kỹ thuật của phụ kiện ống nước PPR

  • 20 x 1/2″: Sử dụng cho ống nước PPR có đường kính 20mm, kết nối với ren trong hoặc ren ngoài có đường kính 21mm (1/2″).
  • 20 x 3/4″: Thích hợp cho ống nước PPR phi 20 mm, kết nối với ren trong hoặc ren ngoài có đường kính 27mm (3/4″).
  • 25 x 1/2″: Dùng cho ống nước PPR có kích thước 25mm, với ren trong hoặc ren ngoài có đường kính 21mm (1/2″).
  • 25 x 3/4″: Phù hợp với ống nước PPR phi 25 mm và ren trong hoặc ren ngoài phi 27mm (3/4″).
  • 32 x 3/4″: Dùng cho ống nước PPR có đường kính 32mm, kết nối với ren trong hoặc ren ngoài đường kính 27mm (3/4″).
  • 32 x 1″: Thích hợp cho ống PPR phi 32 mm và kết nối ren trong hoặc ren ngoài có đường kính 34mm (1″).
  • 40 x 1″: Sử dụng cho ống nước PPR có đường kính 40mm, với kết nối ren trong hoặc ren ngoài phi 34 mm (1″).
  • 40 x 1.1/4″: Dùng cho ống nước PPR phi 40 mm và ren trong hoặc ren ngoài có đường kính 42mm (1.1/4″).
  • 50 x 1.1/2″: Thích hợp cho ống nước PPR phi 50 mm, kết nối với ren trong hoặc ren ngoài có đường kính 49mm (1.1/2″).
  • 63 x 2″: Dùng cho ống nước PPR có kích thước 63mm, với ren trong hoặc ren ngoài đường kính 60mm (2″).
  • 75 x 2.1/2″: Phù hợp với ống nước PPR phi 75 mm, kết nối với ren trong hoặc ren ngoài có đường kính 75mm (2.1/2″).
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất

Thông số kỹ thuật của phụ kiện ống nước PVC

  • 21 x 1/2″: Sử dụng cho ống nước PVC phi 21 mm, với ren trong hoặc ren ngoài có kích thước 21 mm (1/2″).
  • 21 x 3/4″: Thích hợp cho ống nước PVC phi 21 mm và ren trong hoặc ren ngoài phi 27 mm (3/4″).
  • 27 x 1/2″: Dùng cho ống nước PVC có kích thước 27 mm, kết nối với ren trong hoặc ren ngoài đường kính 21 mm (1/2″).
  • 27 x 3/4″: Phù hợp với ống nước PVC phi 27 mm và ren trong hoặc ren ngoài phi 27 mm (3/4″).
  • 27 x 1″: Dùng cho ống nước PVC phi 27mm, với ren trong hoặc ren ngoài có đường kính 34mm (1″).
  • 27 x 1.1/4″: Thích hợp cho ống nước PVC phi 27mm và ren trong hoặc ren ngoài phi 42mm (1.1/4″).
  • 27 x 1.1/2″: Sử dụng cho ống PVC phi 27mm, kết nối với ren trong hoặc ren ngoài có đường kính 49mm (1.1/2″).
  • 34 x 1/2″: Dùng cho ống nước PVC phi 34 mm, với ren trong hoặc ren ngoài có đường kính 21mm (1/2″).
  • 34 x 3/4″: Phù hợp với ống nước PVC phi 34 mm, kết nối với ren trong hoặc ren ngoài có kích thước 27mm (3/4″).
  • 34 x 1″: Dùng cho ống PVC phi 34 mm và ren trong hoặc ren ngoài phi 34 mm (1″).
  • 34 x 1.1/4″: Sử dụng cho ống PVC phi 34 mm, kết nối với ren trong hoặc ren ngoài có đường kính 42mm (1.1/4″).
  • 34 x 1.1/2″: Thích hợp cho ống PVC phi 34 mm và ren trong hoặc ren ngoài đường kính 49mm (1.1/2″).
  • 42 x 1.1/4″: Dùng cho ống PVC có kích thước 42mm, với ren trong hoặc ren ngoài cùng kích thước 42mm (1.1/4″).
  • 60 x 2″: Sử dụng cho ống nước PVC phi 60mm, kết nối với ren trong hoặc ren ngoài có kích thước 60mm (2″).
  • 90 x 3″: Thích hợp với ống PVC phi 90 mm, với ren trong hoặc ren ngoài có kích thước 90mm (3″).
  • 114 x 4″: Dùng cho ống PVC phi 114 mm, với ren trong hoặc ren ngoài cùng kích thước 114 mm (4″).

Bảng chuyển đổi liên quan đến 3/4 inch = mm 

Dưới đây là bảng chuyển đổi kích thước 3/4 inch sang mm cùng với các kích thước khác phổ biến:

DN (mm) DN (inch) Kích thước (mm)
15 1/2 21.3
20 3/4 26.9
25 1 33.7
32 1 1/4 42.4
40 1 1/2 48.3
50 2 60.3
65 2 1/2 76.1
80 3 88.9
100 4 114.3
125 5 141.3
150 6 168.3
200 8 219.1
250 10 273.0
300 12 323.9
350 14 355.6
400 16 406.4
450 18 457.2
500 20 508.0
600 24 610.0

Chú thích: 

  • DN: Đường kính danh nghĩa của ống, được sử dụng để chỉ kích thước tiêu chuẩn của ống và phụ kiện nối ống.
  • Kích thước (mm): Đường kính ngoài của ống, thường được tính theo tiêu chuẩn chung cho các loại ống thép.
  • DN sang inch: Kích thước được quy đổi từ DN sang đơn vị inch để thuận tiện trong việc sử dụng và lựa chọn sản phẩm.

Kết luận

Như vậy, trên đây SEAJONG đã giúp bạn tìm hiểu về vòi nước 3/4 là gì, các thông số kỹ thuật liên quan cũng như ứng dụng thực tế của vòi nước 3/4 inch trong đời sống. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này, từ đó có thể lựa chọn và sử dụng vòi nước 3/4 inch một cách hiệu quả và tiết kiệm.

Bài viết liên quan
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x