Khi tìm hiểu về các thiết bị trong phòng tắm, việc biết các thuật ngữ trong tiếng Anh rất hữu ích. Đặc biệt đối với những người học ngoại ngữ hoặc làm việc trong ngành xây dựng, nội thất hay những khi cần trao đổi với chuyên gia về vấn đề sửa chữa. Một trong những thiết bị quan trọng không thể thiếu trong phòng tắm là bồn cầu. Vậy nắp bồn cầu tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng Seajong nhé!!
Nắp bồn cầu tiếng Anh là gì?
Nắp bồn cầu là một bộ phận rất quan trọng của bồn cầu, giúp bảo vệ phần bên trong của bồn cầu, giữ cho không gian phòng tắm luôn sạch sẽ và ngăn mùi hôi. Trong tiếng Anh, nắp bồn cầu được gọi là toilet seat lid hoặc toilet lid. Tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, hai thuật ngữ này có thể thay thế cho nhau.
- Toilet seat lid là phần nắp đậy của bệ ngồi bồn cầu. – “The toilet seat lid is the cover of the toilet bowl seat.”
- Toilet lid có thể đề cập đến cả nắp của bồn cầu và bệ ngồi tùy vào cách sử dụng. – The toilet lid can refer to either the lid of the toilet bowl or the seat lid, depending on the context.”
Nắp bồn cầu không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn có tác dụng giúp duy trì vệ sinh trong phòng tắm. Ngoài việc tìm hiểu về nắp bồn cầu, bạn cũng nên nắm rõ các bộ phận khác của bồn cầu và các thiết bị phòng tắm để việc bảo trì và sửa chữa trở nên dễ dàng hơn.
Các bộ phận bồn cầu trong tiếng Anh
Bồn cầu là một hệ thống phức tạp với nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận có chức năng riêng biệt để đảm bảo quá trình sử dụng bồn cầu hiệu quả. Dưới đây là các bộ phận chính của bồn cầu và tên gọi của chúng trong tiếng Anh.
Thân bồn cầu (Toilet bowl)
Toilet bowl là bộ phận chính của bồn cầu, nơi chứa nước và chất thải sau khi sử dụng. Thân bồn cầu thường được làm từ sứ hoặc gốm sứ để đảm bảo độ bền và dễ dàng vệ sinh. Bộ phận này được thiết kế sao cho chất thải có thể bị xả đi dễ dàng khi nhấn nút xả.
Két nước (Toilet tank)
Toilet tank là bộ phận chứa nước, được gắn phía trên hoặc phía sau bồn cầu, có nhiệm vụ cung cấp nước để xả sạch chất thải sau khi người sử dụng thực hiện vệ sinh. Két nước hoạt động dựa trên nguyên lý tự động, khi người sử dụng nhấn nút xả, nước sẽ được xả xuống bồn cầu để làm sạch.

Vòi xịt bồn cầu (Bidet spray)
Bidet spray là một thiết bị xịt nước thường được lắp đặt bên cạnh bồn cầu để hỗ trợ người sử dụng trong việc vệ sinh cơ thể sau khi đi vệ sinh. Vòi xịt bồn cầu thường được sử dụng phổ biến tại các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều nước châu Á.
Van xả (Flush valve)
Flush valve là van điều khiển việc xả nước trong bồn cầu. Khi người dùng nhấn nút xả, flush valve sẽ mở và nước từ két nước sẽ được xả vào bồn cầu, làm sạch chất thải.
Van điều chỉnh (Fill valve)
Fill valve là van điều chỉnh mức nước trong két nước. Sau khi nước được xả đi, van điều chỉnh sẽ đóng và tự động điều chỉnh để nước vào két nước, đảm bảo lượng nước trong két luôn đạt mức cần thiết.
Ống nước (Water pipe)
Water pipe là ống dẫn nước cung cấp nước từ hệ thống cung cấp nước đến các bộ phận của bồn cầu như két nước, vòi xịt hoặc bệ ngồi. Ống nước phải được lắp đặt chắc chắn để tránh tình trạng rò rỉ nước.
Bệ ngồi (Toilet seat)
Toilet seat là bộ phận mà người dùng sẽ ngồi lên khi sử dụng bồn cầu. Bệ ngồi có thể làm từ nhựa, gỗ hoặc vật liệu khác. Phần này được thiết kế để dễ dàng tháo rời và thay thế khi cần thiết.
Nút nhấn (Flush button)
Flush button là nút được sử dụng để kích hoạt chức năng xả nước trong bồn cầu. Khi nhấn nút, hệ thống van xả và các bộ phận khác sẽ hoạt động để xả nước xuống bồn cầu và làm sạch.

Bồn cầu (Toilet)
Cuối cùng, toilet chính là thiết bị vệ sinh dùng để chứa và xả chất thải, giúp người dùng thực hiện nhu cầu cá nhân một cách thuận tiện. Tên gọi này cũng dùng để chỉ toàn bộ hệ thống bồn cầu, bao gồm cả két nước và các bộ phận liên quan.
Các thuật ngữ liên quan khác
Ngoài các bộ phận của bồn cầu, trong phòng tắm còn có nhiều thiết bị khác cũng quan trọng không kém. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến thiết bị phòng tắm mà bạn có thể gặp phải.
Vòi lavabo (Sink faucet)
Sink faucet là vòi nước được gắn trên lavabo (bồn rửa mặt), giúp cung cấp nước cho người dùng khi rửa tay, rửa mặt, hay thực hiện các hoạt động vệ sinh cá nhân khác.
Chậu lavabo (Sink)
Sink là chậu rửa mặt hoặc chậu rửa tay, là nơi để rửa tay, rửa mặt hoặc vệ sinh các vật dụng cá nhân. Trong tiếng Anh, lavabo có thể được gọi là sink, tùy vào cách sử dụng.
Bồn tắm (Bathtub)
Bathtub là bồn tắm, nơi người sử dụng có thể tắm ngâm mình trong nước để thư giãn. Bồn tắm có nhiều loại, từ bồn tắm đơn giản đến bồn tắm có chức năng massage hoặc bồn tắm đứng.
Nhà vệ sinh (Restroom)
Restroom là thuật ngữ dùng để chỉ nhà vệ sinh, bao gồm các khu vực như bồn cầu, lavabo, vòi sen và các tiện nghi vệ sinh khác.
Vòi sen (Shower head)
Shower head là vòi sen, giúp xả nước để người dùng tắm. Vòi sen có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau, bao gồm vòi sen cầm tay và vòi sen cố định trên trần hoặc tường.

Sen cây (Rain shower)
Rain shower là loại vòi sen với thiết kế đặc biệt, mô phỏng mưa, giúp tạo ra dòng nước đều và nhẹ nhàng, mang đến cảm giác thư giãn khi tắm.
Tủ phòng tắm (Bathroom cabinet)
Bathroom cabinet là tủ lưu trữ trong phòng tắm, nơi bạn có thể cất giữ các vật dụng vệ sinh cá nhân, khăn tắm, mỹ phẩm hoặc thuốc men.
Cây thông bồn cầu (Toilet freshener)
Toilet freshener là một thiết bị hoặc sản phẩm khử mùi được đặt trong bồn cầu hoặc xung quanh khu vực nhà vệ sinh để giữ không gian luôn thơm tho và sạch sẽ.
Quạt điều hòa nhà tắm (Bathroom exhaust fan)
Bathroom exhaust fan là quạt thông gió trong phòng tắm, giúp thoát hơi ẩm và mùi khó chịu ra khỏi không gian, giữ cho phòng tắm luôn khô thoáng và dễ chịu.
Ga thoát sàn (Floor drain)
Floor drain là ga thoát nước trong sàn phòng tắm, giúp thoát nước dư thừa từ việc tắm hoặc lau dọn, tránh tình trạng ngập úng trong phòng tắm.
Kệ đựng đồ nhà tắm (Bathroom shelf)
Bathroom shelf là kệ đựng đồ trong phòng tắm, giúp bạn lưu trữ các vật dụng như xà phòng, khăn tắm, dầu gội, hay các mỹ phẩm dùng trong sinh hoạt hàng ngày.

Kết luận
Hiểu rõ về các bộ phận của bồn cầu và các thiết bị trong phòng tắm sẽ giúp bạn dễ dàng chăm sóc, bảo trì và sử dụng các thiết bị này một cách hiệu quả hơn. Việc nắm bắt các thuật ngữ trong tiếng Anh liên quan đến phòng tắm cũng rất quan trọng. Đặc biệt nếu bạn sống hoặc làm việc trong môi trường quốc tế, nơi mà tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chủ yếu. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và bộ phận của bồn cầu, cũng như các thiết bị vệ sinh khác trong phòng tắm.